Thực đơn
Thành_phố_trực_thuộc_trung_ương_(Trung_Hoa_Dân_Quốc) Danh sách các thành phố trực thuộc trung ươngSTT[1] | Tên | Chữ Hán phồn thể | Tiếng Quan thoại Bính âm | Tiếng Phúc Kiến (Đài Loan) Pe̍h-oē-jī | Tiếng Khách gia Pha̍k-fa-sṳ | Dân số | Diện tích (km²) | Ngày thành lập | Bản đồ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Hùng | 高雄市 | Gāoxióng shì | Ko-hiông-chhī | Kô-hiùng-sṳ | 2.779.790 | 2.946,2527 | 1 tháng 7 năm 1979 | |
2 | Đài Bắc | 臺北市 台北市 | Táiběi shì | Tâi-pak-chhī | Thòi-pet-sṳ | 2.688.140 | 271,7997 | 1 tháng 7 năm 1967 | |
3 | Đài Nam | 臺南市 台南市 | Táinán shì | Tâi-lâm-chhī | Thòi-nằm-sṳ | 1.883.251 | 2.191,6531 | 25 tháng 12 năm 2010 | |
4 | Đài Trung | 臺中市 台中市 | Táizhōng shì | Tâi-tiong-chhī | Thòi-chûng-sṳ | 2.702.920 | 2.214,8968 | 25 tháng 12 năm 2010 | |
5 | Đào Viên | 桃園市 | Táoyuán shì | T'ao-yüan-chhī | Thô-hn̂g-sṳ | 2.092.977 | 1.220,9540 | 25 tháng 12 năm 2014 | |
6 | Tân Bắc | 新北市 | Xīnběi shì | Sin-pak-chhī | Sîn-pet-sṳ | 3.955.777 | 2.052,5667 | 25 tháng 12 năm 2010 |
Thực đơn
Thành_phố_trực_thuộc_trung_ương_(Trung_Hoa_Dân_Quốc) Danh sách các thành phố trực thuộc trung ươngLiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành nhà Hồ Thành phố (Việt Nam) Thành phố México Thành Long Thành tích các giải châu Âu của Manchester United F.C.Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành_phố_trực_thuộc_trung_ương_(Trung_Hoa_Dân_Quốc)